- Từ điển Nhật - Anh
徴集
Xem thêm các từ khác
-
徹す
[ とおす ] (v5s) to let pass/to overlook/to continue/to keep/to make way for/to persist in -
徹する
[ てっする ] (vs-s) to sink in/to penetrate/to devote oneself/to believe in/to go through/to do intently and exclusively/(P) -
徹夜
[ てつや ] (n) all night/all night vigil/sleepless night/(P) -
徹宵
[ てっしょう ] (n) all night/without sleep/(P) -
徹底
[ てってい ] (n,vs) thoroughness/completeness/(P) -
徹底的
[ てっていてき ] (adj-na,n) thoroughness/(P) -
徹甲弾
[ てっこうだん ] (n) armor piercing ammunition -
徹頭徹尾
[ てっとうてつび ] (adv) thoroughly/through and through -
徽章
[ きしょう ] (n) insignia/emblem -
後
[ うしろ ] (io) (n) back/behind/rear -
後で
[ あとで ] (adv) (uk) afterwards -
後に倒れる
[ うしろにたおれる ] (exp) to fall backward -
後の世
[ のちのよ ] after ages/posterity/future life/the next world -
後の方
[ あとのほう ] (adj-no) later -
後の祭
[ あとのまつり ] (n) Too late! -
後の祭り
[ あとのまつり ] (n) Too late!/(P) -
後へ引く
[ あとへひく ] (v5k) to retreat/to recede -
後へ退く
[ あとへひく ] (v5k) to retreat/to recede -
後ずさり
[ あとずさり ] (n,vs) stepping back/drawing back -
後から後から
[ あとからあとから ] one after another/in rapid succession
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.