- Từ điển Nhật - Anh
必ずしも
Xem thêm các từ khác
-
必ずや
[ かならずや ] (adv) certainly/surely/definitely -
必中
[ ひっちゅう ] (n) hitting the target -
必修
[ ひっしゅう ] (n) required (subject)/(P) -
必修科目
[ ひっしゅうかもく ] compulsory subject/(P) -
必定
[ ひつじょう ] (adj-na,adv,n) inevitably/certainly -
必勝
[ ひっしょう ] (n) certain victory/(P) -
必携
[ ひっけい ] (n) handbook/manual/vade mecum/(P) -
必死
[ ひっし ] (adj-na,adj-no,n) inevitable death/desperation/frantic/inevitable result/(P) -
必殺
[ ひっさつ ] (n) certain kill -
必治
[ ひっち ] certain cure -
必治薬
[ ひっちやく ] necessity guaranteed to cure -
必滅
[ ひつめつ ] (n) mortality -
必着
[ ひっちゃく ] (n) must arrive/must be received/(P) -
必罰
[ ひつばつ ] (n) inevitability of punishment -
必用
[ ひつよう ] (iK) (adj-na,n) necessary/essential/indispensable -
必然
[ ひつぜん ] (n) inevitable/necessary/(P) -
必然性
[ ひつぜんせい ] (n) necessity/inevitability -
必然的
[ ひつぜんてき ] (adj-na) inevitable/necessary/(P) -
必衰
[ ひっすい ] (n) bound to decline, decay, or collapse -
必要
[ ひつよう ] (adj-na,n) necessary/essential/indispensable/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.