- Từ điển Nhật - Anh
性行為
Xem thêm các từ khác
-
性行為感染症
[ せいこういかんせんしょう ] sexually transmitted diseases -
性質
[ せいしつ ] (n) nature/property/disposition/(P) -
性転換
[ せいてんかん ] (n) sex change -
性転換手術
[ せいてんかんしゅじゅつ ] (n) sex change surgery -
性能
[ せいのう ] (n) ability/efficiency/(P) -
性能特性
[ せいのうとくせい ] (n) performance characteristic -
性腺
[ せいせん ] (n) sexual gland -
性腺摘除
[ せいせんてきじょ ] castration -
性遊戯
[ せいゆうぎ ] sex game -
性道徳
[ せいどうとく ] (n) sexual morality -
怨み
[ うらみ ] (n) grudge/malice/bitterness -
怨み言
[ うらみごと ] (n) reproach/grudge -
怨めしい
[ うらめしい ] (adj) reproachful/hateful/bitter -
怨む
[ うらむ ] (v5m) to curse/to feel bitter -
怨声
[ えんせい ] (n) complaint/murmur -
怨念
[ おんねん ] (n) grudge/malice/hatred -
怨嗟
[ えんさ ] (n) (deeply held) resentment -
怨恨
[ えんこん ] (n) enmity/grudge -
怨敵
[ おんてき ] (n) sworn enemy -
怨言
[ えんげん ] (n) grudge/complaint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.