- Từ điển Nhật - Anh
恋疲れ
Xem thêm các từ khác
-
恋病
[ こいやみ ] (n) lovesickness -
恋焦がれる
[ こいこがれる ] (v1) to yearn for/to be deeply in love with -
恋煩い
[ こいわずらい ] (n) lovesickness -
恋物語
[ こいものがたり ] (n) love story -
恋盛り
[ こいざかり ] (n) lovesick period -
恋草
[ こいぐさ ] lovesickness -
恙ない
[ つつがない ] (adj) well/in good health/safe/free from accident -
恙無い
[ つつがない ] (adj) well/in good health/safe/free from accident -
恙虫
[ つつがむし ] (n) kind of mite -
捏ち上げる
[ でっちあげる ] (v1) (1) to fabricate/to invent/to make up (a story)/(2) to frame someone -
捏っち上げる
[ でっちあげる ] (v1) (1) to fabricate/to invent/to make up (a story)/(2) to frame someone -
捏ね
[ つくね ] (n) chicken or fish meatloaf made with egg -
捏ねる
[ こねる ] (v1) to knead/to mix with fingers -
捏ね回す
[ こねまわす ] (v5s) to knead/to mix/to complicate/to turn into a mess -
捏ね返す
[ こねかえす ] (v5s) to knead/to mix/to complicate/to turn into a mess -
捏造
[ ねつぞう ] (n) fabrication/forgery/falsehood -
捧げる
[ ささげる ] (v1) to lift up/to give/to offer/to consecrate/to devote/to sacrifice/to dedicate/(P) -
捧げ物
[ ささげもの ] (n) offering/sacrifice -
捧げ銃
[ ささげつつ ] (n) presenting arms -
捧呈
[ ほうてい ] (n) dedication/presentation/gift
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.