- Từ điển Nhật - Anh
意気投合
[いきとうごう]
(n) hit it off with (a person)/find a kindred spirit in (a person)/sympathy/mutual understanding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
意気盛んだ
[ いきさかんだ ] be in high spirits -
意気衝天
[ いきしょうてん ] in high spirits -
意気軒昂
[ いきけんこう ] (adj-na,n) in high spirits/elated -
意気軒高
[ いきけんこう ] (adj-na,n) in high spirits/elated -
意気込み
[ いきごみ ] (n) ardor/enthusiasm -
意気込む
[ いきごむ ] (v5m) to be enthusiastic about -
意気銷沈
[ いきしょうちん ] (n,vs) depressed in spirits/dispirited/disheartened/rejection -
意気阻喪
[ いきそそう ] depression/rejection -
意想外
[ いそうがい ] (adj-na,adj-no,n) unexpected/unsuspected -
意慾
[ いよく ] (oK) (n) will/desire/ambition -
意思
[ いし ] (n) intention/purpose -
意思決定
[ いしけってい ] decision making -
意思表示
[ いしひょうじ ] declaration of intention -
意思表示カード
[ いしひょうじカード ] (n) donor card -
意思能力
[ いしのうりょく ] (n) mental capacity -
意義
[ いぎ ] (n) meaning/significance/(P) -
意義深い
[ いぎぶかい ] (adj) significant/important -
意表
[ いひょう ] (n) surprise/something unexpected -
意見
[ いけん ] (n) opinion/view/(P) -
意見を持つ
[ いけんをもつ ] (exp) to hold an opinion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.