- Từ điển Nhật - Anh
截ち切る
[たちきる]
(v5r) to sever/to break off/to cut asunder/to cut off/to block/to disconnect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
截断
[ せつだん ] (n) cutting off -
截断機
[ せつだんき ] cutter/cutting machine/guillotine -
截断面
[ せつだんめん ] transverse section -
截拳道
[ せっけんどう ] (MA) Jeet Kune Do/Way of the Intercepting Fist, martial art founded by Bruce Lee -
截然
[ さいぜん ] (adj-na,n) distinctive -
截然たる
[ せつぜんたる ] (adj-t) clear/sharp/distinct -
戯える
[ そばえる ] (v1) to play pranks/to be spoiled -
戯ける
[ おどける ] (v1) to jest/to joke/to play the fool/to act indecently/to be silly over/to talk foolishly -
戯け口
[ おどけぐち ] (n) joke -
戯け話
[ おどけばなし ] (n) funny story -
戯け芝居
[ おどけしばい ] (n) comedy/burlesque -
戯け者
[ おどけもの ] (n) joker/fool/trickster -
戯かす
[ じゃらかす ] (v5s) to call for jokes -
戯れ
[ たわむれ ] (n) play/sport/fun/caprice/joke/jest/flirtation/(P) -
戯れる
[ じゃれる ] (v1) (1) to be playful/to gambol/to be amused (with something)/to play/to sport/to frolic/to joke/(2) to flirt with -
戯れ事
[ ざれごと ] (n) wanton sporting -
戯れ歌
[ ざれうた ] (n) comic song -
戯れ言
[ ざれごと ] (n) a joke -
戯交わす
[ ざれかわす ] (v5s) to exchange jokes -
戯事
[ ざれごと ] (n) wanton sporting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.