- Từ điển Nhật - Anh
手を染める
Xem thêm các từ khác
-
手を空かす
[ てをすかす ] (exp) to make oneself available -
手を結ぶ
[ てをむすぶ ] (exp) to join hands -
手を組む
[ てをくむ ] (exp) to join hands together -
手を繋ぐ
[ てをつなぐ ] (exp) to join hands (with) -
手を象った字
[ てをかたどったじ ] character representing a hand -
手を貸しましょうか
[ てをかしましょうか ] (col) Can I lend a hand? -
手も無く
[ てもなく ] (adv) easily -
手不足
[ てぶそく ] (adj-na,n) shorthanded/understaffed -
手並み
[ てなみ ] (n) skill -
手中に
[ しゅちゅうに ] in the hands -
手上げ
[ てあげ ] all over/given in/given up hope/bring to knees -
手下
[ てした ] (n) subordinate/underling -
手交
[ しゅこう ] (n,vs) handing over/delivery -
手代
[ てだい ] (n) a sales clerk -
手付け
[ てつけ ] (n) a deposit/earnest money -
手付けを打つ
[ てつけをうつ ] (exp) to advance money (on a contract) -
手付け金
[ てつけきん ] (n) a deposit/earnest money -
手仕舞い
[ てじまい ] (n) clearing or evening of accounts -
手伝って着せる
[ てつだってきせる ] to help (a person) dress -
手伝い
[ てつだい ] (n) help/helper/assistant/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.