- Từ điển Nhật - Anh
手後れ
Xem thêm các từ khác
-
手忠実
[ てまめ ] (adj-na,n) (uk) diligent/industrious/skillful/dextrous -
手応え
[ てごたえ ] (n) response/(P) -
手心
[ てごころ ] (n) discretion/consideration/allowance -
手土産
[ てみやげ ] (n) present (brought by a visitor) -
手加減
[ てかげん ] (n,vs,exp) going easy on someone/take situational peculiarities into consideration/rough estimate/making an allowance for -
手助け
[ てだすけ ] (n) a help -
手厳しい
[ てきびしい ] (adj) severe/harsh -
手厚い
[ てあつい ] (adj) courteous -
手垢
[ てあか ] (n) finger marks/dirty marks -
手初めに
[ てはじめに ] at first/at the outset/beginning -
手利き
[ てきき ] (n) skill/mastery -
手刷り
[ てずり ] (n) printing by hand -
手分け
[ てわけ ] (n,vs) division of labour/(P) -
手切れ
[ てぎれ ] (n) severing of connections or relations -
手切れ金
[ てぎれきん ] (n) consolation money -
手刀
[ てがたな ] (n) hand used like a sword in striking -
手傷
[ てきず ] (n) wound suffered in a fight -
手品
[ てじな ] (n) sleight of hand/conjuring trick/magic/juggling/(P) -
手品師
[ てじなし ] (n) magician/juggler -
手内職
[ てないしょく ] (n) manual piecework done at home
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.