- Từ điển Nhật - Anh
手後れ
Xem thêm các từ khác
-
手忠実
[ てまめ ] (adj-na,n) (uk) diligent/industrious/skillful/dextrous -
手応え
[ てごたえ ] (n) response/(P) -
手心
[ てごころ ] (n) discretion/consideration/allowance -
手土産
[ てみやげ ] (n) present (brought by a visitor) -
手加減
[ てかげん ] (n,vs,exp) going easy on someone/take situational peculiarities into consideration/rough estimate/making an allowance for -
手助け
[ てだすけ ] (n) a help -
手厳しい
[ てきびしい ] (adj) severe/harsh -
手厚い
[ てあつい ] (adj) courteous -
手垢
[ てあか ] (n) finger marks/dirty marks -
手初めに
[ てはじめに ] at first/at the outset/beginning -
手利き
[ てきき ] (n) skill/mastery -
手刷り
[ てずり ] (n) printing by hand -
手分け
[ てわけ ] (n,vs) division of labour/(P) -
手切れ
[ てぎれ ] (n) severing of connections or relations -
手切れ金
[ てぎれきん ] (n) consolation money -
手刀
[ てがたな ] (n) hand used like a sword in striking -
手傷
[ てきず ] (n) wound suffered in a fight -
手品
[ てじな ] (n) sleight of hand/conjuring trick/magic/juggling/(P) -
手品師
[ てじなし ] (n) magician/juggler -
手内職
[ てないしょく ] (n) manual piecework done at home
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.