- Từ điển Nhật - Anh
手控え
Xem thêm các từ khác
-
手控える
[ てびかえる ] (v1) (1) to hang (hold) back/to hold off/to refrain/to reduce or cut back on/(2) to jot down a note -
手掴み
[ てづかみ ] (n) (literal sense of) seizing/grasping -
手掌
[ しゅしょう ] (adj-na,n) palmar/palm -
手掛ける
[ てがける ] (v1) to handle/to manage/to work with/to rear/to look after/to have experience with -
手掛かり
[ てがかり ] (n) contact/trail/scent/on hand/hand hold/clue/key/(P) -
手枷
[ てかせ ] (n) handcuffs -
手明き
[ てあき ] (adj-no,n) (1) not busy/unengaged/being free/(2) leisure -
手斧
[ ておの ] (n) adze -
手文庫
[ てぶんこ ] (n) box for holding papers or stationery -
手料理
[ てりょうり ] (n,vs) home cooking -
手早い
[ てばやい ] (adj) nimble/(P) -
手旗
[ てばた ] (n) semaphore (hand) flag -
手旗信号
[ てばたしんごう ] flag signaling/semaphore -
手摺
[ てすり ] (n) handrail/railing -
手摺り
[ てすり ] (n) handrail/railing/(P) -
手擦れ
[ てずれ ] (n) becoming worn or soiled with handling/being old-fashioned -
手放す
[ てばなす ] (v5s) to release/to relinquish/to sell/to part with/to send away -
手懐ける
[ てなずける ] (v1) to tame/to win over -
手懸け
[ てかけ ] (n) handhold on a object which facilitates carrying -
手懸かり
[ てがかり ] (n) a handhold/clue/lead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.