- Từ điển Nhật - Anh
打ち合せる
Xem thêm các từ khác
-
打ち合わせ
[ うちあわせ ] (n) business meeting/previous arrangement/appointment/(P) -
打ち合わせる
[ うちあわせる ] (v1) to knock together/to arrange/(P) -
打ち壊す
[ うちこわす ] (v5s) to destroy/to spoil/to crush/to wreck -
打ち寄せる
[ うちよせる ] (v1) to break onto (shore)/to wash ashore/to attack -
打ち当てる
[ うちあてる ] (v1) to hit against -
打ち切り
[ うちきり ] (n) end/close/finish/discontinuance -
打ち切る
[ うちきる ] (v5r) to stop/to abort/to discontinue/to close -
打ち傷
[ うちきず ] (n) bruise -
打ち出の小槌
[ うちでのこづち ] (n) figuritive magic wand -
打ち出し
[ うちだし ] (n) embossing/end (of a performance) -
打ち出し太鼓
[ うちだしたいこ ] drum signalling end of a performance -
打ち出す
[ うちだす ] (v5s) to begin/to beat/to end/to close/to set out (forth)/to work out/to hammer out -
打ち克つ
[ うちかつ ] (v5t) to overcome -
打ち割る
[ うちわる ] (v5r) to split/to disclose -
打ち勝つ
[ うちかつ ] (v5t) to conquer/to overcome -
打ち倒す
[ うちたおす ] (v5s) to knock down/to defeat -
打ち噛ます
[ ぶちかます ] (v5s) to strike the face (from sumo)/to punch hard -
打ち捨てる
[ うちすてる ] (v1) to throw away/to abandon -
打ち据える
[ うちすえる ] (v1) to place firmly/to hit very hard -
打ち損なう
[ うちそこなう ] (v5u) to fail to hit/to miss
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.