- Từ điển Nhật - Anh
打ち沈む
Xem thêm các từ khác
-
打ち消し
[ うちけし ] (n) (gram) negation/denial/negative/(P) -
打ち消す
[ うちけす ] (v5s) to deny/to negate/to contradict/(P) -
打ち滅ぼす
[ うちほろぼす ] (v5s) to destroy -
打ち抜く
[ うちぬく ] (v5k) (1) to punch/to hit and hit/to stamp out/(2) to pierce/to bore into/to knock down walls -
打ち掛け
[ うちかけ ] (n) long garment worn over kimono -
打ち掛かる
[ うちかかる ] (v5r) to strike -
打ち明け話
[ うちあけばなし ] (n) confession/confidential talk -
打ち方
[ うちかた ] (n) way to hit or swing -
打ち払う
[ うちはらう ] (v5u) to brush away/to repel -
打ち所
[ うちどころ ] (n) spot to hit (on a person) -
打ち拉ぐ
[ うちひしぐ ] (v5g) to crush (with the weight of misfortune) -
打ち拉がれる
[ うちひしがれる ] (v1) to be stricken (e.g. with grief)/to be battered (e.g. by disasters) -
打ち破る
[ うちやぶる ] (v5r) to hit -
打ち砕く
[ うちくだく ] (v5k) to smash/to crush -
打ち立てる
[ うちたてる ] (v1) to establish/to formulate -
打ち紐
[ うちひも ] (n) braided cord -
打ち続く
[ うちつづく ] (v5k) to long-continuing -
打ち続ける
[ うちつづける ] (v1) to hit repeatedly -
打ち留め
[ うちどめ ] (n) end (of an entertainment or match) -
打ち留める
[ うちとめる ] (v1) to kill/to slay/to shoot to death/to bring down (bird)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.