- Từ điển Nhật - Anh
打ち物
[うちもの]
(n) weapons made in a forge/swords/molded dry confectionery/percussion instruments
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
打ち物師
[ うちものし ] swordsmith -
打ち荷
[ うちに ] (n) jettisoned cargo -
打ち落とす
[ うちおとす ] (v5s) to knock down/to shoot down/to lop off -
打ち落す
[ うちおとす ] (v5s) to knock down/to shoot down/to lop off -
打ち萎れる
[ うちしおれる ] (v1) to droop/to be depressed -
打ち解けにくい
[ うちとけにくい ] difficult to make friends -
打ち負かす
[ うちまかす ] (v5s) to defeat -
打ち貫く
[ うちぬく ] (v5k) (1) to punch/to hit and hit/to stamp out/(2) to pierce/to bore into/to knock down walls -
打ち身
[ うちみ ] (n) (a) bruise -
打ち込む
[ うちこむ ] (v5m) to drive in (e.g. nail, stake)/to devote oneself to/to shoot into/to smash/to throw into/to cast into/(P) -
打ち返す
[ うちかえす ] (v5s) to return a blow repeat/to turn back/to rewhip/to plow up/to come and retreat -
打ち過ぎる
[ うちすぎる ] (v1) to pass by (time)/to hit too much -
打ち首
[ うちくび ] (n) decapitation -
打ち鳴らす
[ うちならす ] (v5s) to ring/to clang -
打ち連れる
[ うちつれる ] (v1) to go along with -
打って付け
[ うってつけ ] (adj-na,adj-no,n) pittari/most suitable -
打って変わる
[ うってかわる ] (v5r) to change suddenly -
打っ千切り
[ ぶっちぎり ] (exp) winning (a race) by a wide margin -
打っ千切る
[ ぶっちぎる ] (v5r) (1) to win (a race) by a wide margin/(2) to slash though something/to tear (off) -
打っ欠く
[ ぶっかく ] (v5k) to break into pieces/to chip off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.