- Từ điển Nhật - Anh
把っ手
Xem thêm các từ khác
-
把捉
[ はそく ] (n) grasping (a meaning) -
把握
[ はあく ] (n,vs) grasp/catch/understanding/(P) -
把持
[ はじ ] (n,vs) grasp/hold/grip/(P) -
把手
[ はしゅ ] (n) handle/grip/knob -
択ぶ
[ えらぶ ] (oK) (v5b) to choose/to select -
択一
[ たくいつ ] (n) choosing an alternative/(P) -
択一的
[ たくいつてき ] (adj-na) alternative -
折
[ おり ] (n-adv,n-t) chance/suitable time/(P) -
折から
[ おりから ] (exp,n-t) just then/at that time -
折れる
[ おれる ] (v1,vi,vt) to break/to be folded/to give in/to turn (a corner)/(P) -
折れ口
[ おれくち ] (n) a fold or crease -
折れ合う
[ おれあう ] (v5u) to get along with/to compromise/to make concessions/to come to an agreement -
折れ曲がる
[ おれまがる ] (v5r) to bend back and forth -
折れ目
[ おれめ ] (n) a fold/a crease -
折れ込む
[ おれこむ ] (v5m) to be folded under or inside -
折れ返る
[ おれかえる ] (v5r) to tell again and again/to repeat/to refrain/to turn up/to turn down -
折れ釘
[ おれくぎ ] (n) hooked or broken nail -
折りに触れて
[ おりにふれて ] (adv) occasionally/on opportunity -
折り句
[ おりく ] (n) acrostic poetry -
折り合い
[ おりあい ] (n) mutual relations/compromise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.