- Từ điển Nhật - Anh
押し開ける
Xem thêm các từ khác
-
押し釦
[ おしぼたん ] (n) push-button -
押し進める
[ おしすすめる ] (v1) to press forward -
押し退ける
[ おしのける ] (v1) to push aside/to brush aside -
押さえ
[ おさえ ] (n) weight (e.g. paperweight)/rear guard/control/a check/pressure -
押さえる
[ おさえる ] (v1) to stop/to restrain/to seize/to repress/to suppress/to press down/(P) -
押さえ付ける
[ おさえつける ] (v1) to press down/to hold down/to pin down/to repress -
押さえ込む
[ おさえこむ ] (v5m) to pin down/to immobilize -
押す
[ おす ] (v5s,vt) to push/to press/to stamp (i.e. a passport)/(P) -
押上げる
[ おしあげる ] (v1) to boost/to force up/to push up -
押下
[ おうか ] (n) forcing down -
押収
[ おうしゅう ] (n) seizure/confiscation/(P) -
押売
[ おしうり ] (n) high-pressure salesmanship/(P) -
押売り
[ おしうり ] (n) high-pressure salesmanship/(P) -
押忍
[ おっす ] (MA) Oss/yes sir!/yo! -
押切
[ おしきり ] (n) (1) straw cutter/short mane/(2) pressing and cutting -
押切帳
[ おしきりちょう ] (n) notebook with records of monies received -
押出し
[ おしだし ] (n) presence/appearance/run walked in (baseball) -
押出す
[ おしだす ] (v5s) to crowd out/to push out/to squeeze out -
押入
[ おしいれ ] (n) closet/(P) -
押入れ
[ おしいれ ] (n) closet/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.