- Từ điển Nhật - Anh
指貫
Xem thêm các từ khác
-
指貫き
[ ゆびぬき ] (n) thimble -
指輪
[ ゆびわ ] (n) (finger) ring/(P) -
指頭
[ しとう ] (n) fingertip -
指針
[ ししん ] (n) compass needle (cursor)/guideline/pointer -
按ずる
[ あんずる ] (v5z) (1) to be anxious or concerned about/to ponder (anxiously)/to fear/(2) to investigate/to consider/to plan -
按分
[ あんぶん ] (n,vs) proportional division or distribution -
按排
[ あんばい ] (n) arrangement/assignment/adjustment -
按摩
[ あんま ] (n) massage/masseur/(P) -
按摩膏
[ あんまこう ] massaging plaster -
按手
[ あんしゅ ] (n) ordination/laying on of hands -
按手礼
[ あんしゅれい ] (n) (Protestant) laying on of hands/ordination -
按腹
[ あんぷく ] (n) ventral massage -
按配
[ あんばい ] (n) arrangement/assignment/adjustment -
挙って
[ こぞって ] (adv) (uk) all/all together/unanimously -
挙がる
[ あがる ] (v5r) to become prosperous/to be captured/(P) -
挙げて
[ あげて ] (adv) all/whole/en masse -
挙げた
[ あげた ] brought up (e.g. topic) -
挙げられる
[ あげられる ] (v1) to be arrested/to be caught -
挙げる
[ あげる ] (v1) (1) to raise/to fly/(2) to give (an example)/(P) -
挙げ句
[ あげく ] (n-adv,n-t) in the end/finally/at last/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.