- Từ điển Nhật - Anh
振り合い
Xem thêm các từ khác
-
振り向ける
[ ふりむける ] (v1) to turn -
振り子
[ ふりこ ] (n) pendulum -
振り当てる
[ ふりあてる ] (v1) to assign/to allot -
振り分け
[ ふりわけ ] (n) divide/center -
振り分ける
[ ふりわける ] (v1) to partition out/to divide among -
振り分け荷物
[ ふりわけにもつ ] pair of bundles slung over a shoulder -
振り分け髪
[ ふりわけがみ ] (n) hair parted in the middle -
振り切る
[ ふりきる ] (v5r) to shake off/to shake free from -
振り出し
[ ふりだし ] (n) outset/starting point/drawing or issuing (draft) -
振り出す
[ ふりだす ] (v5s) to shake and give/to start shaking/to shake out/to write (draw on) a check -
振り回す
[ ふりまわす ] (v5s) to wield/to brandish/to flourish/to wave (about)/to swing/to display/to show off/to abuse -
振り捨てる
[ ふりすてる ] (v1) to shake off/forsake -
振り漢字
[ ふりかんじ ] (n) kanji printed as ruby, usually to explain kana -
振り振る
[ ふりかぶる ] (v5r) to hold aloft (e.g. a sword)/to brandish -
振り掛け
[ ふりかけ ] (n) (1) dried food sprinkled over rice/(2) fish flour -
振り掛ける
[ ふりかける ] (v1) to sprinkle (salt, pepper) over -
振り方
[ ふりかた ] (n) how to swing/future plans -
振り撒く
[ ふりまく ] (v5k) to scatter/to sprinkle/to lavish -
振り放す
[ ふりはなす ] (v5s) to break free of -
振り懸かる
[ ふりかかる ] (v5r) to happen/to befall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.