- Từ điển Nhật - Anh
捕物
Xem thêm các từ khác
-
捕物帳
[ とりものちょう ] (n) detective story -
捕虫網
[ ほちゅうあみ ] (n) insect net/butterfly net -
捕虜
[ ほりょ ] (n) prisoner (of war)/(P) -
捕虜交換
[ ほりょこうかん ] prisoner exchange -
捕虜収容所
[ ほりょしゅうようじょ ] prison camp/concentration camp/POW camp/(P) -
捕食
[ ほしょく ] (n,vs) predation/eating prey/preying upon -
捕鯨
[ ほげい ] (n) whaling/whale fishing/(P) -
捕鯨砲
[ ほげいほう ] (n) (whaling) harpoon gun -
捕鯨船
[ ほげいせん ] (n) whaling ship/(P) -
捕逸
[ ほいつ ] (n) (baseball) passed ball/catcher missing a ball -
捉まえる
[ つかまえる ] (v1) to catch/to arrest/to seize -
捉まる
[ つかまる ] (v5r) to hold on to/to grasp -
捉える
[ とらえる ] (v1) to perceive/to catch sight of/to grasp -
捉え所のない
[ とらえどころのない ] subtle/elusive/slippery -
捉え所の無い
[ とらえどころのない ] subtle/elusive/slippery -
描き出す
[ えがきだす ] (v5s) to delineate/to draw/to express/to imagine -
描き文字
[ かきもじ ] drawn lettering/sound effects lettering -
描く
[ かく ] (v5k) to draw/to paint/to sketch/to depict/to describe -
描写
[ びょうしゃ ] (n) depiction/description/portrayal/(P) -
描写力
[ びょうしゃりょく ] (n) power of description
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.