- Từ điển Nhật - Anh
捜し物
Xem thêm các từ khác
-
捜す
[ さがす ] (v5s) to search/to seek/to look for/(P) -
捜査
[ そうさ ] (n,vs) search (esp. in criminal investigations)/investigation/(P) -
捜査当局
[ そうさとうきょく ] (n) investigating authorities/law enforcement authority -
捜査本部
[ そうさほんぶ ] (criminal) investigation headquarters/(P) -
捜査陣
[ そうさじん ] (n) criminal investigation squad (team) -
捜索
[ そうさく ] (n) search (esp. for someone or something missing)/investigation/(P) -
捜索隊
[ そうさくたい ] search party -
捗る
[ はかどる ] (v5r) to make progress/to move right ahead (with the work)/to advance/(P) -
捗々しい
[ はかばかしい ] (adj) quick/rapid/swift/satisfactory -
捗捗しい
[ はかばかしい ] (adj) quick/rapid/swift/satisfactory -
捕まえる
[ つかまえる ] (v1) to catch/to arrest/to seize/(P) -
捕まる
[ つかまる ] (v5r) to be caught/to be arrested/(P) -
捕える
[ とらえる ] (v1) to seize/to grasp/to capture/to arrest/(P) -
捕われる
[ とらわれる ] (v1) to be captured/to be apprehended/to be seized with/(P) -
捕り方
[ とりかた ] (n) (1) constable/(2) method of catching criminals -
捕り手
[ とりて ] (n) (ancient) policeman/official in charge of imprisoning offenders/martial art/bujutsu -
捕り縄
[ とりなわ ] (n) rope for tying criminals -
捕り物
[ とりもの ] (n) capture/arrest -
捕らえる
[ とらえる ] (v1) to seize/to grasp/to capture/to arrest/(P) -
捕らえ処
[ とらえどころ ] clue/vital point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.