- Từ điển Nhật - Anh
掃き出し窓
Xem thêm các từ khác
-
掃き出す
[ はきだす ] (v5s) to release/to sweep out/to clean out -
掃き溜め
[ はきだめ ] (n) rubbish heap/garbage dump -
掃き溜めに鶴
[ はきだめにつる ] (exp) \"a jewel in a dunghill\" -
掃き溜めを漁る
[ はきだめをあさる ] (exp) to rummage a dustbin/to pick a garbage dump -
掃き掃除
[ はきそうじ ] (n) sweeping and cleaning -
掃き立て
[ はきたて ] (n) being newly-swept/gathering silkworms from the egg paper -
掃き集める
[ はきあつめる ] (v1) to sweep up together -
掃く
[ はく ] (v5k) to sweep/to brush/to gather up/(P) -
掃射
[ そうしゃ ] (n,vs) sweeping with fire/mowing down/strafing -
掃海
[ そうかい ] (n,vs) sweeping the sea for mines/dragging for mines -
掃海艇
[ そうかいてい ] (n) mine sweeper -
掃滅
[ そうめつ ] (n,vs) wiping out/annihilation -
掃討
[ そうとう ] (n) cleaning up/sweeping up/mopping up/(P) -
掃蕩
[ そうとう ] (n) sweeping or mopping up -
掃除
[ そうじ ] (n,vs) cleaning/sweeping/(P) -
掃除人
[ そうじにん ] janitor/cleaner -
掃除婦
[ そうじふ ] cleaning woman/(P) -
掃除器
[ そうじき ] vacuum cleaner -
掃除機
[ そうじき ] vacuum cleaner/(P) -
授ける
[ さずける ] (v1) to grant/to award/to teach/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.