- Từ điển Nhật - Anh
授戒
Xem thêm các từ khác
-
授精
[ じゅせい ] (n) fertilization -
授爵
[ じゅしゃく ] (n,vs) elevation to peerage/(P) -
授産
[ じゅさん ] (n) sheltered work programs/providing with work/giving employment -
授産所
[ じゅさんじょ ] (n) work or vocational center -
授賞
[ じゅしょう ] (n,vs) awarding a prize/(P) -
授賞式
[ じゅしょうしき ] award ceremony -
掘り下げる
[ ほりさげる ] (v1) to dig down/to delve into/to get to the bottom of (a matter)/to investigate further -
掘り井戸
[ ほりいど ] (n) a well -
掘り当てる
[ ほりあてる ] (v1) to strike/to find/to dig up -
掘り出し物
[ ほりだしもの ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove -
掘り出す
[ ほりだす ] (v5s) to dig out/to pick up -
掘り割り
[ ほりわり ] (n) canal -
掘り抜き井戸
[ ほりぬきいど ] (n) artesian well -
掘り抜く
[ ほりぬく ] (v5k) to dig through/to drill into/to excavate -
掘り火燵
[ ほりごたつ ] (n) low, covered table placed over a hole in the floor of a Japanese-style room -
掘り炬燵
[ ほりごたつ ] (n) low, covered table placed over a hole in the floor of a Japanese-style room -
掘り起こす
[ ほりおこす ] (v5s) to dig up -
掘り起す
[ ほりおこす ] (v5s) to reclaim/to dig up -
掘り返す
[ ほりかえす ] (v5s) to dig up/to turn up/to tear up -
掘る
[ ほる ] (v5r) to dig/to excavate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.