- Từ điển Nhật - Anh
排泄
Xem thêm các từ khác
-
排泄器官
[ はいせつきかん ] excretory organ -
排泄物
[ はいせつぶつ ] (n) excretion/discharge -
排液
[ はいえき ] drainage/sewerage/(P) -
排斥
[ はいせき ] (n,vs) rejection/expulsion/boycott/ostracism/(P) -
排斥運動
[ はいせきうんどう ] agitation for expulsion/(P) -
排日
[ はいにち ] (n) anti-Japanese/(P) -
排撃
[ はいげき ] (n,vs) rejection/denunciation/(P) -
排煙
[ はいえん ] (n) smoke (dispersal) -
排障器
[ はいしょうき ] obstruction guard -
排雪
[ はいせつ ] (n) removal of snow -
排除
[ はいじょ ] (n,vs) exclusion/removal/rejection/(P) -
掛の人
[ かかりのひと ] official in charge/person in charge -
掛け
[ かけ ] (n,n-suf) credit/(P) -
掛けうどん
[ かけうどん ] noodles in broth -
掛ける
[ かける ] (aux-v,v1) (1) to wear/to put on/to hang/to cover/(2) to sit down/(3) to make a phone call/(4) to multiply/(5) to turn on (a switch)/to play... -
掛け取り
[ かけとり ] (n) bill collection or collector -
掛け合い
[ かけあい ] (n) negotiations -
掛け合い漫才
[ かけあいまんざい ] rapid-fire comic dialogue -
掛け合う
[ かけあう ] (v5u) to negotiate with/to talk over with -
掛け合わせる
[ かけあわせる ] (v1) to negotiate/to multiply/to cross breed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.