- Từ điển Nhật - Anh
接頭
Xem thêm các từ khác
-
接頭語
[ せっとうご ] (n) prefix -
接頭辞
[ せっとうじ ] (n) prefix -
接骨
[ せっこつ ] (n) bonesetting -
接骨医
[ せっこつい ] (n) osteopath/bonesetter -
接骨木
[ せっこつぼく ] (n) red-berried elder tree -
控え
[ ひかえ ] (n) note/memorandum -
控えの力士
[ ひかえのりきし ] sumo wrestler waiting at the ringside -
控えの間
[ ひかえのま ] anteroom/antechamber -
控えを取る
[ ひかえをとる ] (exp) to take a copy of -
控える
[ ひかえる ] (v1) to draw in/to hold back/to make notes/to be temperate in/(P) -
控え室
[ ひかえしつ ] (n) waiting room/(P) -
控え帳
[ ひかえちょう ] (n) notebook -
控え書き
[ ひかえがき ] (n) memo/notes -
控え目
[ ひかえめ ] (adj-na,adj-no,n) moderate/reserved/conservative/humble/(P) -
控え見本
[ ひかえみほん ] duplicate sample -
控え選手
[ ひかえせんしゅ ] substitute player/reserve -
控室
[ ひかえしつ ] (n) waiting room -
控訴
[ こうそ ] (n) (legal) appeal/(P) -
控訴人
[ こうそにん ] appellant -
控訴審
[ こうそしん ] (n) appeal trial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.