- Từ điển Nhật - Anh
撥ね飛ばす
Xem thêm các từ khác
-
撥ね釣瓶
[ はねつるべ ] (n) water bucket suspended from a weighted rod -
撥ね除ける
[ はねのける ] (v1) to push aside/to brush or thrust aside/to remove/to get rid of -
撥弦
[ はつげん ] plucking string instrument -
撥音
[ はつおん ] (n) the sound of the kana \"n\" -
撩乱
[ りょうらん ] (n) profuse blooming -
撫でつける
[ なでつける ] (v1) to comb down/to smooth down -
撫でる
[ なでる ] (v1) to brush gently/to stroke/(P) -
撫で上げる
[ なであげる ] (v1) to comb back -
撫で下ろす
[ なでおろす ] (v5s) to stroke down -
撫で付け
[ なでつけ ] (n) smooth or flowing hair -
撫で付ける
[ なでつける ] (v1) to comb down/to smooth down -
撫で切り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫で回す
[ なでまわす ] (v5s) to pat (e.g. dog)/to rub/to stroke -
撫で斬り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫で肩
[ なでがた ] (n) sloping shoulders -
撫子
[ なでしこ ] (n) a pink -
撫切り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫斬り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫育
[ ぶいく ] (n) care/tending -
播但線
[ ばんたんせん ] Bantan Line (railway in Hyogo Prefecture)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.