- Từ điển Nhật - Anh
擦れる
Xem thêm các từ khác
-
擦れ合う
[ すれあう ] (v5u) to rub against/to chafe/to quarrel -
擦れ擦れ
[ すれすれ ] (adj-na,n) on the verge of/very close to/just in time/on the margin/(P) -
擦れ違い
[ すれちがい ] (n) chance encounter -
擦れ違う
[ すれちがう ] (v5u) to pass by one another/to disagree/to miss each other/(P) -
擦りつける
[ こすりつける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
擦りガラス
[ すりガラス ] (n) ground glass -
擦り付ける
[ こすりつける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
擦り寄る
[ すりよる ] (v5r) to draw close to/to edge up to/to snuggle up to/to nestle close to/to cuddle with/to draw closer to -
擦り切れる
[ すりきれる ] (v1) to wear out -
擦り傷
[ すりきず ] (n,vs) scratch/graze/abrasion/(P) -
擦り剥ける
[ すりむける ] (v1) to abrade -
擦り減らす
[ すりへらす ] (v5s) to wear away/to rub down/to abrade -
擦り減る
[ すりへる ] (v1) to be worn down/to be reduced -
擦り替える
[ すりかえる ] (v1) to substitute/to sidestep (an issue) -
擦り疵
[ すりきず ] (n,vs) marring caused by rubbing -
擦り落とす
[ こすりおとす ] to scrape off/to rub off -
擦り込む
[ すりこむ ] (v5m) to rub in/to grind and mix -
擦る
[ こする ] (v5r) to rub/to scrub/(P) -
擦傷
[ すりきず ] (n,vs) scratch/graze/abrasion -
擦疵
[ すりきず ] (n,vs) marring caused by rubbing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.