- Từ điển Nhật - Anh
改題
Xem thêm các từ khác
-
改鋳
[ かいちゅう ] (n) reminting/recasting/(P) -
改造
[ かいぞう ] (n,vs) (1) remodeling/(2) modding (comp)/(P) -
改造車
[ かいぞうしゃ ] (n) remodeled car/hot rod -
改進
[ かいしん ] (n) bringing up to date/progress -
改進党
[ かいしんとう ] a progressive party -
攻め
[ せめ ] (n) attack/offence -
攻める
[ せめる ] (v1) to attack/to assault/(P) -
攻め上る
[ せめのぼる ] (v5r) to march on the capital -
攻め口
[ せめくち ] (n) method of attack/place of attack -
攻め太鼓
[ せめだいこ ] (n) drum used in ancient warfare to signal an attack -
攻め寄せる
[ せめよせる ] (v1) to make an onslaught (on)/to close in (on) -
攻め入る
[ せめいる ] (v5r) to invade -
攻め倦む
[ せめあぐむ ] (v5m) to lose the attacking initiative -
攻め滅ぼす
[ せめほろぼす ] (v5s) to attack and overthrow/to utterly destroy -
攻め抜く
[ せめぬく ] (v5k) persistent attacking -
攻め手
[ せめて ] (n) offense/method of attack -
攻め立てる
[ せめたてる ] (v1) to make an incessant onslaught/to attack incessantly -
攻め落とす
[ せめおとす ] (v5s) to assault -
攻め込む
[ せめこむ ] (v5m) to invade/to attack -
攻め苛む
[ せめさいなむ ] (v5m) to torture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.