- Từ điển Nhật - Anh
放し飼い
Xem thêm các từ khác
-
放す
[ はなす ] (v5s) to separate/to set free/to turn loose/(P) -
放れる
[ はなれる ] (v1) to leave/to get free/to cut oneself off/(P) -
放り上げる
[ ほうりあげる ] (v1) to hurl up -
放り出す
[ ほうりだす ] (v5s) to throw out/to fire/to expel/to give up/to abandon/to neglect -
放り込む
[ ほうりこむ ] (v5m) to throw into -
放る
[ ほうる ] (v5r) (1) to let go/to abandon/to leave undone/(2) to throw/to toss/to fling/(P) -
放任
[ ほうにん ] (n,vs) noninterference/leaving something to take its own course/giving someone a free hand with something/(P) -
放任主義
[ ほうにんしゅぎ ] principle of laissez-faire -
放尿
[ ほうにょう ] (n,vs) urination -
放射
[ ほうしゃ ] (n) radiation/emission -
放射性
[ ほうしゃせい ] (n) radioactive/(P) -
放射性同位体
[ ほうしゃせいどういたい ] radioisotope -
放射性廃棄物
[ ほうしゃせいはいきぶつ ] (n) radioactive waste -
放射性元素
[ ほうしゃせいげんそ ] radioactive element -
放射性物質
[ ほうしゃせいぶっしつ ] radioactive material -
放射性降下物
[ ほうしゃせいこうかぶつ ] (n) radioactive fallout -
放射線
[ ほうしゃせん ] (n) radiation -
放射線学
[ ほうしゃせんがく ] radiology -
放射線医学
[ ほうしゃせんいがく ] (n) radiology -
放射線治療
[ ほうしゃせんちりょう ] (n) radiation therapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.