- Từ điển Nhật - Anh
放火罪
Xem thêm các từ khác
-
放火狂
[ ほうかきょう ] pyromania/a pyromaniac -
放火魔
[ ほうかま ] (n) pyromaniac -
放縦
[ ほうじゅう ] (adj-na,n) self-indulgence/looseness/dissolution/licence/(P) -
放置
[ ほうち ] (n,vs) leave as is/leave to chance/leave alone/neglect/(P) -
放生会
[ ほうじょうえ ] (n) ceremony of releasing captive animals -
放熱
[ ほうねつ ] (n) radiation -
放熱器
[ ほうねつき ] (n) a radiator -
放牧
[ ほうぼく ] (n) pasturage/grazing/(P) -
放牧地
[ ほうぼくち ] grazing land/pasture -
放物線
[ ほうぶつせん ] (n) parabola -
放言
[ ほうげん ] (n) careless remark -
放課後
[ ほうかご ] (n-t) after school -
放談
[ ほうだん ] (n,vs) free talk/irresponsible talk -
放胆
[ ほうたん ] (adj-na,n) boldness/fearlessness -
放肆
[ ほうし ] (adj-na,n) licentious/self-indulgent -
放蕩
[ ほうとう ] (n) dissipation/prodigality -
放蕩息子
[ ほうとうむすこ ] a profligate son -
放題
[ ほうだい ] (n,n-suf) as much as you would like to/(P) -
放鳥
[ ほうちょう ] (n) setting free a bird/bird to be set free -
放鷹
[ ほうよう ] (n) falconry/hawking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.