- Từ điển Nhật - Anh
救い主
Xem thêm các từ khác
-
救い上げる
[ すくいあげる ] (v1) to pick up and rescue -
救い出す
[ すくいだす ] (v5s) to rescue/to free -
救う
[ すくう ] (v5u) to rescue from/to help out of/(P) -
救世
[ きゅうせい ] (n) salvation -
救世主
[ きゅうせいしゅ ] (n) saviour/messiah -
救世軍
[ きゅうせいぐん ] (n) Salvation Army/(P) -
救助
[ きゅうじょ ] (n,vs) relief/aid/rescue/(P) -
救助網
[ きゅうじょあみ ] (n) safety net/cowcatcher (train or streetcar) -
救助船
[ きゅうじょせん ] lifeboat/rescue ship -
救助隊
[ きゅうじょたい ] (n) rescue team or party -
救命
[ きゅうめい ] (n) lifesaving -
救命ボート
[ きゅうめいボート ] (n) lifeboat/(P) -
救命センター
[ きゅうめいセンター ] hospital emergency room -
救命具
[ きゅうめいぐ ] (n) lifesaving equipment -
救命艇
[ きゅうめいてい ] (n) lifeboat -
救出
[ きゅうしゅつ ] (n) rescue/extricate/reclaim/deliverance -
救出作戦
[ きゅうしゅつさくせん ] rescue mission/evacuation operation -
救国
[ きゅうこく ] (n) patriot devoted to the salvation of his country -
救援
[ きゅうえん ] (n) relief/rescue/reinforcement/(P) -
救援活動
[ きゅうえんかつどう ] (n) rescue operation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.