- Từ điển Nhật - Anh
教生
Xem thêm các từ khác
-
教職
[ きょうしょく ] (n) teaching certificate/the teaching profession -
教職員
[ きょうしょくいん ] (n) teaching staff/faculty -
教職課程
[ きょうしょくかてい ] teacher-training curriculum -
教訓
[ きょうくん ] (n) lesson/precept/moral instruction/(P) -
教訓を垂れる
[ きょうくんをたれる ] (exp) to lecture/to give a lesson -
教訓的
[ きょうくんてき ] (adj-na) instructive -
教誨
[ きょうかい ] (n) exhortation/preaching/admonishment -
教諭
[ きょうゆ ] (n) teacher/(P) -
教護
[ きょうご ] (n) juvenile reform -
教護院
[ きょうごいん ] (n) reform school/juvenile reformatory -
教育
[ きょういく ] (adj-no,n,vs) training/education/(P) -
教育に携わる人人
[ きょういくにたずさわるひとびと ] those who participate in education -
教育委員会
[ きょういくいいんかい ] Board of Education -
教育学
[ きょういくがく ] (n) pedagogy/pedagogics -
教育学部
[ きょういくがくぶ ] (n) department of education -
教育家
[ きょういくか ] (n) educator/teacher -
教育実習
[ きょういくじっしゅう ] teaching practice -
教育心理学
[ きょういくしんりがく ] educational psychology -
教育基本法
[ きょういくきほんほう ] Fundamental Law of Education -
教育制度
[ きょういくせいど ] (n) education(al) (a school) system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.