- Từ điển Nhật - Anh
数奇屋造り
Xem thêm các từ khác
-
数学
[ すうがく ] (n) mathematics/arithmetic/(P) -
数学的
[ すうがくてき ] (adj-na) mathematical -
数学的帰納法
[ すうがくてききのうほう ] (n) mathematical induction -
数学者
[ すうがくしゃ ] mathematician -
数字
[ すうじ ] (n) numeral/figure/(P) -
数字に弱い
[ すうじによわい ] not good with figures -
数寄
[ すき ] (n) refined taste/elegant pursuits -
数寄屋
[ すきや ] (n) tea-ceremony arbor -
数寄屋造り
[ すきやづくり ] sukiya style of building/style of a tea-ceremony arbor -
数年
[ すうねん ] several years -
数年間
[ すうねんかん ] several years -
数度
[ すうど ] several times -
数式
[ すうしき ] (n) numerical formula -
数匹
[ すうひき ] several animals -
数列
[ すうれつ ] (n) progression -
数億年
[ すうおくねん ] several hundreds of million of years/(P) -
数冊
[ すうさつ ] several volumes (books) -
数回
[ すうかい ] (n) few (several) times -
数倍
[ すうばい ] several times (as large, over) -
数値
[ すうち ] (n) numerical value/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.