- Từ điển Nhật - Anh
整数比
Xem thêm các từ khác
-
整数論
[ せいすうろん ] (n) theory of numbers/number theory -
整理
[ せいり ] (n,vs) sorting/arrangement/adjustment/regulation/(P) -
整理券
[ せいりけん ] numbered ticket -
整理統合
[ せいりとうごう ] (n) consolidation -
整理番号
[ せいりばんごう ] reference number -
整理部
[ せいりぶ ] copyreading department -
整経機
[ せいけいき ] warping machine -
整然
[ せいぜん ] (adj-na,n) orderly/regular/well-organized/trim/accurate -
整然と
[ せいぜんと ] (adv) tidily/in good order/in an orderly manner -
整然たる
[ せいぜんたる ] (adj-t) systematic/orderly -
整版
[ せいはん ] (n) plate-making -
整調
[ せいちょう ] (n) tune up/head oarsman -
整腸
[ せいちょう ] medicine for internal disorders -
整頓
[ せいとん ] (n,vs) orderliness/put in order/tidying up/arranging neatly/(P) -
整風
[ せいふう ] rectification -
整骨
[ せいこつ ] (n) bonesetting -
整骨師
[ せいこつし ] (n) osteopath -
整髪
[ せいはつ ] (n) hairdressing -
整髪剤
[ せいはつざい ] (n) hairdressing -
整髪料
[ せいはつりょう ] (n) hairdressing fee/charge for a haircut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.