- Từ điển Nhật - Anh
新潮
Xem thêm các từ khác
-
新潟県
[ にいがたけん ] prefecture in the Hokuriku area/(P) -
新札
[ しんさつ ] (n) new bill/banknote -
新月
[ しんげつ ] (n) a new moon/a crescent moon -
新技術
[ しんぎじゅつ ] (n) new technology -
新暦
[ しんれき ] (n) the solar calendar/the Gregorian calendar -
新柄
[ しんがら ] (n) new pattern -
新枕
[ にいまくら ] (n) bridal bed -
新春
[ しんしゅん ] (n) New Year (Spring) -
新星
[ しんせい ] (n) new face (star)/nova -
新日本製鐵
[ しんにっぽんせいてつ ] (n) Nippon Steel Corporation -
新旧
[ しんきゅう ] (n) new and old/incoming and outgoing/(P) -
新撰
[ しんせん ] (n) newly compiled, selected or edited -
新患
[ しんかん ] (n) new patient -
新政
[ しんせい ] (n) a new government or administration -
新教
[ しんきょう ] (n) Protestantism -
新教徒
[ しんきょうと ] (n) a Protestant -
新手
[ あらて ] (n) fresh supply of troops/newcomer/new method -
新曲
[ しんきょく ] (n) new piece/new song -
新書
[ しんしょ ] (n) new book/17 x 11 cm paperbook book -
新時代
[ しんじだい ] new period/new age/new epoch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.