- Từ điển Nhật - Anh
新生物
Xem thêm các từ khác
-
新生面
[ しんせいめん ] (n) a new phase or aspect -
新熱帯区
[ しんねったいく ] (n) neotropical region -
新版
[ しんぱん ] (n) brand new -
新盤
[ しんばん ] (n) new record -
新発売
[ しんはつばい ] (n) new product or model -
新発明
[ しんはつめい ] new invention (discovery) -
新登場
[ しんとうじょう ] a new product joining a group of other products -
新聞
[ しんぶん ] (n) newspaper/(P) -
新聞に載る
[ しんぶんにのる ] (exp) to appear in the newspaper -
新聞広告
[ しんぶんこうこく ] newspaper advertisement -
新聞業
[ しんぶんぎょう ] the newspaper industry -
新聞社
[ しんぶんしゃ ] (n) newspaper company/(P) -
新聞種
[ しんぶんだね ] (n) news source or topic -
新聞紙
[ しんぶんし ] (n) newsprint/newspaper/(P) -
新聞発表
[ しんぶんはっぴょう ] (n,vs) (issuing) a press release -
新聞記事
[ しんぶんきじ ] (n) newspaper story (article, account) -
新聞記者
[ しんぶんきしゃ ] newspaper reporter -
新聞舗
[ しんぶんほ ] newspaper distributor -
新聞配達
[ しんぶんはいたつ ] (n) (newspaper) carrier/newspaper (delivery) boy (girl)/new -
新製品
[ しんせいひん ] (n) new product
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.