Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

方術

[ほうじゅつ]

(n) means/method/art/magic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 方解石

    [ ほうかいせき ] (n) calcite
  • 方角

    [ ほうがく ] (n) direction/way/compass point/(P)
  • 方言

    [ ほうげん ] (n) dialect/(P)
  • 方面

    [ ほうめん ] (n) direction/district/field (e.g., of study)/(P)
  • 方面隊

    [ ほうめんたい ] (n) army
  • 方錐形

    [ ほうすいけい ] regular pyramid
  • 方針

    [ ほうしん ] (n) objective/plan/policy/(P)
  • 方針決定

    [ ほうしんけってい ] policy decision
  • 方里

    [ ほうり ] (n) a square ri
  • 方途

    [ ほうと ] (n) way/means
  • 方陣

    [ ほうじん ] (n) square formation/magic square
  • [ お ] at/in/on
  • 於ける

    [ おける ] (exp) (uk) in/at
  • 於いて

    [ おいて ] (uk) at/in/on
  • 於乎

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 於戯

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 施し

    [ ほどこし ] (n) charity
  • 施し物

    [ ほどこしもの ] (n) alms
  • 施す

    [ ほどこす ] (v5s) to donate/to give/to conduct/to apply/to perform/(P)
  • 施主

    [ せしゅ ] (n) chief mourner/donor/benefactor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top