- Từ điển Nhật - Anh
旅客機
Xem thêm các từ khác
-
旅寝
[ たびね ] (n) sleeping away from home -
旅役者
[ たびやくしゃ ] (n) itinerant entertainer or troupe -
旅心
[ たびごころ ] (n) desire to travel -
旅僧
[ たびそう ] (n) traveling priest -
旅券
[ りょけん ] (n) passport/(P) -
旅券査証
[ りょけんさしょう ] visa -
旅商人
[ たびあきんど ] (n) peddler -
旅先
[ たびさき ] (n) destination/goal/(P) -
旅団
[ りょだん ] (n) brigade -
旅回り
[ たびまわり ] (n) touring -
旅次
[ りょじ ] (n) hotel/inn -
旅枕
[ たびまくら ] (n) sleeping away from home -
旅日記
[ たびにっき ] (n) travel diary -
旅支度
[ たびじたく ] (n) preparations for a journey -
旅愁
[ りょしゅう ] (n) loneliness on a journey/(P) -
旅慣れる
[ たびなれる ] (v1) to be accustomed to traveling -
旅所
[ たびしょ ] (n) resting place for traveling shrine -
旅稼ぎ
[ たびかせぎ ] (n) working away from home -
旅程
[ りょてい ] (n) itinerary -
旅立ち
[ たびだち ] (n) setting off (on a trip)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.