- Từ điển Nhật - Anh
昇降舵
Xem thêm các từ khác
-
斐然たる
[ ひぜんたる ] beautiful/florid -
斡
[ あつ ] go around/rule/administer -
斡旋
[ あっせん ] (n,vs) kind offices/mediation/(P) -
斡旋収賄
[ あっせんしゅうわい ] (n) influence peddling -
斡旋利得罪処罰法
[ あっせんりとくつみしょばつほう ] (n) antigraft law -
斡旋案
[ あっせんあん ] mediation plan/settlement proposal -
斡旋業者
[ あっせんぎょうしゃ ] mediator -
斡旋者
[ あっせんしゃ ] mediator/intermediary -
斤
[ きん ] (n) unit of weight ~600g/(P) -
斤目
[ きんめ ] (n) weight -
斤量
[ きんりょう ] (n) weight/(P) -
斥く
[ しりぞく ] (v5k,vi) (1) to retreat/to recede/to withdraw/(2) to retire -
斥ける
[ しりぞける ] (v1,vt) to repel/to drive away/to repulse/to reject -
斥力
[ せきりょく ] (n) repulsion/repulsive force -
斥候
[ せっこう ] (n) scout/patrol/spy -
斥候兵
[ せっこうへい ] reconnoitering party/scout (army) -
斥候隊
[ せっこうたい ] reconnoitering party/scout (army) -
斧
[ おの ] (n) axe/hatchet -
斧正
[ ふせい ] (n) correction/revision -
斧斤
[ ふきん ] axe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.