- Từ điển Nhật - Anh
明け残る
Xem thêm các từ khác
-
明け渡す
[ あけわたす ] (v5s) to vacate/to surrender -
明け渡る
[ あけわたる ] (v5r) darkness giving way to the light of the morning -
明け暮れ
[ あけくれ ] (n-adv,n-t) morning and evening/all the time -
明け方
[ あけがた ] (n-adv,n-t) dawn/(P) -
明け放れる
[ あけはなれる ] (v1) darkness giving way to the light of the morning -
明け払う
[ あけはらう ] (v5u) to open/to vacate -
明け番
[ あけばん ] (n) day off/off duty -
明け透け
[ あけすけ ] (adj-na,adv,n) honest/open/frank/outspoken -
明い
[ あかるい ] (io) (adj) bright/cheerful -
明かす
[ あかす ] (v5s) to pass/spend/to reveal/to divulge/(P) -
明かり
[ あかり ] (n) lamplight/light (in general)/brightness/(P) -
明かり採り
[ あかりとり ] (n) skylight/dormer/transom -
明かり障子
[ あかりしょうじ ] (n) paper screen door for admitting light -
明り
[ あかり ] (n) lamplight/light (in general)/brightness/(P) -
明らか
[ あきらか ] (adj-na,n) obvious/evident/clear/plain/(P) -
明らかな事実
[ あきらかなじじつ ] obvious fact -
明らかになる
[ あきらかになる ] (exp) (1) to become clear/(2) to be made public -
明らかにする
[ あきらかにする ] (exp) to make clear/to clarify/to disclose/to make public -
明らむ
[ あからむ ] (v5m) to become luminous at dawn (esp. the sky)/(P) -
明るみに出す
[ あかるみにだす ] (exp) to make public/to bring to light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.