- Từ điển Nhật - Anh
時速
Xem thêm các từ khác
-
時限
[ じげん ] (n) period or division of time/(P) -
時限立法
[ じげんりっぽう ] temporary legislation -
時限爆弾
[ じげんばくだん ] time bomb -
時限装置
[ じげんそうち ] timing device -
晋山
[ しんざん ] (n) taking up a new position as chief priest of a Buddhist temple -
晋書
[ しんじょ ] History of the Jin Dynasty -
火
[ ひ ] (n,n-suf) fire/flame/blaze/(P) -
火で溶ける
[ ひでとける ] to melt in the fire -
火に当たる
[ ひにあたる ] (exp) to warm oneself at the fire -
火に耐える
[ ひにたえる ] (exp) to be fireproof -
火の元
[ ひのもと ] (n) origin of fire -
火の気
[ ひのけ ] (n) heat of fire/trace of fire -
火の手
[ ひのて ] (n) flames/blaze/fire -
火の粉
[ ひのこ ] (n) sparks -
火の玉
[ ひのたま ] (n) falling star/fireball -
火の番
[ ひのばん ] (n) night watch/fire watchman -
火の見
[ ひのみ ] (n) fire tower -
火の見櫓
[ ひのみやぐら ] (n) fire lookout/watchtower -
火の車
[ ひのくるま ] (n) fiery chariot/extreme poverty -
火が付く
[ ひがつく ] (v5k) to catch fire/to provoke/to catch fire from/to be ignited
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.