- Từ điển Nhật - Anh
普遍
Xem thêm các từ khác
-
普遍妥当性
[ ふへんだとうせい ] ability to fit into any situation -
普遍原理
[ ふへんげんり ] universal principles -
普遍文法
[ ふへんぶんぽう ] universal grammar -
普遍性
[ ふへんせい ] (n) catholicity/universality -
普遍的
[ ふへんてき ] (adj-na) universal/omnipresent/ubiquitous -
普遍的法則
[ ふへんてきほうそく ] universal law -
普選
[ ふせん ] (n) universal suffrage/(P) -
普通
[ ふつう ] (adj-na,adj-no,adv,n) (1) generally/ordinarily/usually/(2) train that stops at every station/(P) -
普通でない
[ ふつうでない ] (adj) abnormal -
普通人
[ ふつうじん ] (n) ordinary person -
普通便
[ ふつうびん ] usual mail -
普通名詞
[ ふつうめいし ] common noun -
普通弾
[ ふつうだん ] ball ammunition -
普通列車
[ ふつうれっしゃ ] regular (local) train -
普通株
[ ふつうかぶ ] (n) equities -
普通法
[ ふつうほう ] (n) common law -
普通教育
[ ふつうきょういく ] general education -
普通社債
[ ふつうしゃさい ] (n) straight bond (SB) -
普通科
[ ふつうか ] infantry -
普通選挙
[ ふつうせんきょ ] universal suffrage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.