- Từ điển Nhật - Anh
曲りくねる
Xem thêm các từ khác
-
曲り目
[ まがりめ ] (n) a corner/bend in the road/turning point -
曲り角
[ まがりかど ] (n) a corner/bend in the road/turning point -
曲を付ける
[ きょくをつける ] (exp) to write music for a song -
曲る
[ まがる ] (io) (v5r) to turn/to bend -
曲々
[ くまぐま ] nooks/corners -
曲乗り
[ きょくのり ] (n) trick riding -
曲事
[ くせごと ] (n) crookedness/something not right/something out of the ordinary/something unpleasant/something disgusting/unlawfulness/something unhappy/calamity -
曲名
[ きょくめい ] (n) song title(s) -
曲学
[ きょくがく ] (n) inferior scholarship -
曲学阿世
[ きょくがくあせい ] (n) prostitution of learning/twisting the truth and truckling to the times -
曲射
[ きょくしゃ ] (n) high-angle fire (mil) -
曲射砲
[ きょくしゃほう ] (n) howitzer/high-angle gun -
曲度
[ きょくど ] curvature -
曲庇
[ きょくひ ] (n) harboring (a criminal) -
曲弾き
[ きょくびき ] (n) trick playing (on an instrument) -
曲水
[ きょくすい ] (n) meandering stream -
曲流
[ きょくりゅう ] (n) meandering stream -
曲浦
[ きょくほ ] (n) winding coast (beach) -
曲折
[ きょくせつ ] (n) windings/meanderings/complications/(P) -
曲技
[ きょくぎ ] (n) acrobatic feats
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.