- Từ điển Nhật - Anh
書き取り
Xem thêm các từ khác
-
書き取る
[ かきとる ] (v5r) to write down/to take dictation/to take notes/(P) -
書き尽くす
[ かきつくす ] (v5s) to write down or convey in full -
書き役
[ かきやく ] (n) scribe/copyist -
書き加える
[ かきくわえる ] (v1) to add (e.g. a postscript) -
書き判
[ かきはん ] (n) signature or written seal at the end of a document -
書き分ける
[ かきわける ] (v1) to classify and write up -
書き味
[ かきあじ ] (n) the feel or performance of a pen -
書き写す
[ かきうつす ] (v5s) to transcribe -
書き出し
[ かきだし ] (n) beginning/opening sentence or paragraph -
書き出す
[ かきだす ] (v5s) to begin to write/to write out/to extract -
書き入れ
[ かきいれ ] (n) entry/(marginal) notes -
書き入れる
[ かきいれる ] (v1) to write in -
書き入れ時
[ かきいれどき ] (n) busy business period -
書き割り
[ かきわり ] (n) background/backdrop/setting -
書き候
[ かきそうろう ] (have the honor) to write -
書き捨てる
[ かきすてる ] (v1) to write and throw away/to write carelessly/to begin writing then stop part-way through -
書き捲る
[ かきまくる ] (v5r) to dash off/to write freely -
書き換える
[ かきかえる ] (v1) to rewrite/to renew/to transfer -
書き損なう
[ かきそこなう ] (v5u) to miswrite -
書き止める
[ かきとめる ] (v1) to write down/to leave a note behind/to record/to chronicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.