- Từ điển Nhật - Anh
月世界
Xem thêm các từ khác
-
月下
[ げっか ] (n) in the moonlight -
月下に
[ げっかに ] in the moonlight -
月下氷人
[ げっかひょうじん ] (n) go-between/matchmaker/Cupid -
月下美人
[ げっかびじん ] (n) Queen of the Night -
月事
[ げつじ ] menstruation -
月代り
[ つきがわり ] (n) a new month starts -
月例
[ げつれい ] (n) monthly -
月例会
[ げつれいかい ] monthly meeting -
月例経済報告
[ げつれいけいざいほうこく ] (n) monthly economic report -
月俸
[ げっぽう ] (n) monthly salary -
月半ば
[ つきなかば ] (adv,n) middle of the month -
月収
[ げっしゅう ] (n) monthly income -
月参り
[ つきまいり ] (n) monthly (shrine or temple) visit -
月報
[ げっぽう ] (n) monthly report -
月央
[ げつおう ] (n-adv,n-t) middle of the month -
月夜
[ つきよ ] (n) moonlit night/(P) -
月夜茸
[ つきよたけ ] (n) moonlight mushroom -
月始め
[ つきはじめ ] (iK) (adv,n) beginning of month -
月形
[ つきがた ] (n) crescent shape -
月影
[ げつえい ] (n) moonlight/moon/moonbeams
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.