- Từ điển Nhật - Anh
有り難く頂く
Xem thêm các từ khác
-
有り難み
[ ありがたみ ] (n) value/worth -
有り難い
[ ありがたい ] (adj) grateful/thankful/welcome/appreciated/evoking gratitude/(P) -
有り難う
[ ありがとう ] (conj,exp,int) Thank you/(P) -
有り難うございます
[ ありがとうございます ] (exp) (uk) thank you -
有り難う御座います
[ ありがとうございます ] (exp) (uk) thank you -
有り難涙
[ ありがたなみだ ] (n) tears of gratitude -
有り難迷惑
[ ありがためいわく ] (adj-na,n) an unwelcome favor -
有らん限り
[ あらんかぎり ] (adj-no,adv,exp) all/as much as possible -
有らゆる
[ あらゆる ] (adj-pn) (uk) all/every/(P) -
有る
[ ある ] (v5r-i) (uk) to be/to have/(P) -
有るか無きか
[ あるかなきか ] (exp) so slight as to be all but non-existent -
有る時払い
[ あるときばらい ] (n) paying loan installments whenever one happens to have money -
有る限り
[ あるかぎり ] (n) all (there is) -
有人
[ ゆうじん ] (n) manned/occupied/piloted -
有人化
[ ゆうじんか ] manning/occupying -
有事
[ ゆうじ ] (n) emergency -
有事立法
[ ゆうじりっぽう ] legislation to deal with emergencies -
有体
[ ゆうたい ] (adj-no,n) tangible/corporeal -
有体動産
[ ゆうたいどうさん ] tangible property -
有体物
[ ゆうたいぶつ ] (n) something material
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.