- Từ điển Nhật - Anh
有効ポテンシャル
Xem thêm các từ khác
-
有効作用
[ ゆうこうさよう ] effective action (physics) -
有効期間
[ ゆうこうきかん ] (n) term of validity/period for which (a ticket) is available (valid) -
有効期限
[ ゆうこうきげん ] expiration date (on a credit card)/effective date -
有効成分
[ ゆうこうせいぶん ] (n) active ingredient -
有効数字
[ ゆうこうすうじ ] significant digits -
有効打
[ ゆうこうだ ] (n) telling blow -
有効性
[ ゆうこうせい ] validity/effectiveness -
有効需要
[ ゆうこうじゅよう ] effective demand -
有功
[ ゆうこう ] (adj-na,n) merit -
有功章
[ ゆうこうしょう ] medal for merit -
有力
[ ゆうりょく ] (adj-na,n) (1) influence/prominence/(2) potent/(P) -
有力者
[ ゆうりょくしゃ ] (n) influential person/man of importance -
有力馬
[ ゆうりょくば ] (n) hopeful (promising or strong) candidate -
有利
[ ゆうり ] (adj-na,n) advantageous/better/profitable/lucrative/(P) -
有刺鉄線
[ ゆうしてっせん ] (n) barbed wire -
有償
[ ゆうしょう ] (n) compensation/consideration -
有償契約
[ ゆうしょうけいやく ] an onerous contract/contract made for a consideration -
有様
[ ありさま ] (n) state/condition/circumstances/the way things are or should be/truth/(P) -
有権解釈
[ ゆうけんかいしゃく ] (n) official interpretation or construction (e.g., of a law) -
有権者
[ ゆうけんしゃ ] (n) constituency/electorate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.