- Từ điển Nhật - Anh
有無
[うむ]
(n) yes or no/existence/flag indicator (comp)/presence or absence marker/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
有無相通じる
[ うむあいつうじる ] to help each other/to complement -
有畜農業
[ ゆうちくのうぎょう ] farming complemented by raising livestock -
有煙炭
[ ゆうえんたん ] soft or bituminous coal -
有益
[ ゆうえき ] (adj-na,n) beneficial/profitable/(P) -
有職
[ ゆうそく ] (n) (1) holding a job/(2) learned/well-versed in usages or practices of the court or military households/knowlegeable -
有職故実
[ ゆうそくこじつ ] (n) well-versed in usages or practices of the court or military households -
有職者
[ ゆうしょくしゃ ] employed person -
有衆
[ ゆうしゅう ] (n) the multitudes/the people -
有袋動物
[ ゆうたいどうぶつ ] a marsupial -
有袋類
[ ゆうたいるい ] marsupial -
有視界飛行
[ ゆうしかいひこう ] (n) visual flight -
有触れる
[ ありふれる ] (adj) common -
有識
[ ゆうしき ] (n) well-informed/learned -
有識者
[ ゆうしきしゃ ] (n) expert/knowledgeable person -
有象無象
[ うぞうむぞう ] (n) mob/the masses/rabble/riffraff -
有資格者
[ ゆうしかくしゃ ] licensed or qualified or eligible person -
有蹄類
[ ゆうているい ] (n) ungulates -
有能
[ ゆうのう ] (adj-na,n) able/capable/efficient/skill/(P) -
有蓋
[ ゆうがい ] (n) covered/roofed/lidded -
有蓋貨車
[ ゆうがいかしゃ ] boxcar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.