- Từ điển Nhật - Anh
朝ご飯
Xem thêm các từ khác
-
朝シャン
[ あさシャン ] (vs) shampooing in the morning -
朝三暮四
[ ちょうさんぼし ] (n) being preoccupied with immediate (superficial) differences without realizing that there are no differences in substance -
朝令暮改
[ ちょうれいぼかい ] (n) an unsettled course of action/(orders or laws) being revised often with no guiding principles -
朝会
[ ちょうかい ] (n) morning assembly (school) -
朝参り
[ あさまいり ] (n) early morning visit to a temple or shrine -
朝夕
[ あさゆう ] (n-adv,n-t) morning and evening/from morning until night/constantly -
朝夕の行
[ あさゆうのぎょう ] morning and evening services -
朝家
[ ちょうか ] (n) the imperial family or household -
朝寝
[ あさね ] (n) sleeping late in the morning -
朝寝坊
[ あさねぼう ] (n,vs) oversleeping/late riser/(P) -
朝帰り
[ あさがえり ] (n) staying out all night and coming home in the morning -
朝市
[ あさいち ] (n) morning market -
朝廷
[ ちょうてい ] (n) Imperial Court -
朝御飯
[ あさごはん ] (n) breakfast/(P) -
朝刊
[ ちょうかん ] (n) morning newspaper/(P) -
朝凪
[ あさなぎ ] (n) morning calm (over the ocean) -
朝恩
[ ちょうおん ] (n) imperial blessing or favor -
朝来
[ ちょうらい ] (adv,n) ever since morning -
朝湯
[ あさゆ ] (n) a morning bath -
朝潮
[ あさしお ] (n) the morning tide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.