- Từ điển Nhật - Anh
木綿
Xem thêm các từ khác
-
木綿糸
[ もめんいと ] (n) cotton thread -
木綿物
[ もめんもの ] (n) cotton goods or clothing -
木綿針
[ もめんばり ] (n) sewing needle for cotton thread -
木犀
[ もくせい ] (n) fragrant olive -
木皮
[ もくひ ] (n) tree bark -
木皿
[ きざら ] (n) wooden plate -
木石
[ ぼくせき ] (n) trees and stones/unfeeling person/(P) -
木石漢
[ ぼくせきかん ] (n) unfeeling or callous person -
木炭
[ もくたん ] (n) charcoal/(P) -
木炭画
[ もくたんが ] (n) charcoal drawing -
木瓜
[ ぼけ ] (n) Japanese quince -
木煉瓦
[ きれんが ] (n) wooden block -
木版
[ もくはん ] (n) wood block printing/wood engraving -
木版画
[ もくはんが ] (n) woodblock print -
木片
[ もくへん ] (n) block (of wood)/chip/splinter/(P) -
木目
[ きめ ] (n) grain (of wood) -
木目細か
[ きめこまか ] (adj-na) texture/grain/meticulous -
木登り
[ きのぼり ] (n) tree climbing -
木登り魚
[ きのぼりうお ] (n) climbing perch -
木菟
[ みみずく ] (n) (uk) horned owl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.