- Từ điển Nhật - Anh
本極まり
Xem thêm các từ khác
-
本欄
[ ほんらん ] (n) this column -
本殿
[ ほんでん ] (n) main shrine/inner sanctuary -
本気
[ ほんき ] (adj-na,n) seriousness/truth/sanctity/(P) -
本決まり
[ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision -
本決り
[ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision -
本流
[ ほんりゅう ] (n) main current/main current of thought -
本源
[ ほんげん ] (n) origin/root/cause/principle -
本朝
[ ほんちょう ] (n) this land/our country/Imperial Court -
本木
[ もとき ] (n) original stock -
本末
[ ほんまつ ] (exp,n) essence and fringe/beginning and ending/root and branch/means and end -
本末転倒
[ ほんまつてんとう ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for... -
本末顛倒
[ ほんまつてんとう ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for... -
本本
[ もともと ] (adv,adj-no) originally/by nature/from the start -
本望
[ ほんもう ] (adj-na,n) long cherished ambition/satisfaction -
本文
[ ほんもん ] (n) text (of document)/body (of letter)/(P) -
本文批評
[ ほんもんひひょう ] textual criticism -
本日
[ ほんじつ ] (n-adv,n-t) today/(P) -
本旨
[ ほんし ] (n) main object/principal object/true aim/(P) -
本数
[ ほんすう ] (n) number of long thin objects (movies, TV programs, baseball games, etc) -
本態性高血圧
[ ほんたいせいこうけつあつ ] essential hypertension
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.