- Từ điển Nhật - Anh
東海道線
Xem thêm các từ khác
-
東清
[ とうしん ] Eastern China -
東漸
[ とうぜん ] (n) eastward advance -
東方
[ とうほう ] (n) eastern direction/the Orient/(P) -
東方教会
[ とうほうきょうかい ] The Eastern Church -
東方拡大
[ とうほうかくだい ] eastward expansion/eastward enlargement -
東端
[ とうたん ] (n) east end/eastern tip -
東経
[ とうけい ] (n) east longitude -
東男
[ あずまおとこ ] (n) man from East Japan -
東照宮
[ とうしょうぐう ] (n) Toshogu Shrine -
東独
[ とうどく ] East Germany -
東行
[ とうこう ] eastbound -
東西
[ とうざい ] (n) (1) East and West/(2) whole country/(3) Orient and Occident/(4) Your attention, please!/(P) -
東西南北
[ とうざいなんぼく ] east, west, south and north -
東西屋
[ とうざいや ] (n) town crier -
東証株価指数
[ とうしょうかぶかしすう ] (n) Tokyo Stock Price Index (TOPIX) -
東証第一部
[ とうしょうだいいちぶ ] (n) First Section of the Tokyo Stock Exchange -
東軍
[ とうぐん ] the eastern army -
東芝
[ とうしば ] Toshiba (company) -
東航
[ とうこう ] sailing east/eastbound -
東遷
[ とうせん ] (n,vs) moving (the capital) east
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.