Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

枝垂柳

[しだれやなぎ]

(n) weeping willow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 枝分かれ

    [ えだわかれ ] (n) ramification/branch
  • 枝切り

    [ えだきり ] pruning/(P)
  • 枝毛

    [ えだげ ] (n) split end of hair
  • 枝振り

    [ えだぶり ] (n) shape of a tree/ramifications
  • 枝折り戸

    [ しおりど ] (n) garden gate formed of branches and twigs
  • 枝接ぎ

    [ えだつぎ ] (n) cleft grafting/(P)
  • 枝族

    [ しぞく ] (n) tribe/branch family
  • 枝豆

    [ えだまめ ] (n) green soybeans/(P)
  • 枝葉

    [ えだは ] (n) leaves and branches/side issues/foliage/(P)
  • 枝葉末節

    [ しようまっせつ ] unimportant details/unessentials/(lit) branches and leaves
  • 枝道

    [ えだみち ] (n) branch road/digression
  • 枝隊

    [ したい ] (n) detached force
  • [ わく ] (n,n-suf) frame/slide/(P)
  • 枠に嵌まった

    [ わくにはまった ] stereotyped
  • 枠を付ける

    [ わくをつける ] (exp) to set a frame/to frame
  • 枠外

    [ わくがい ] (n) beyond (the) limits
  • 枠内

    [ わくない ] (n) within the limits/framework/(P)
  • 枠組

    [ わくぐみ ] (n) frame/framework/(P)
  • 枠組み

    [ わくぐみ ] (n) frame/framework
  • 枠線

    [ わくせん ] (n) grid-line (e.g. in spreadsheet)/closing line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top