- Từ điển Nhật - Anh
枝垂柳
Xem thêm các từ khác
-
枝分かれ
[ えだわかれ ] (n) ramification/branch -
枝切り
[ えだきり ] pruning/(P) -
枝毛
[ えだげ ] (n) split end of hair -
枝振り
[ えだぶり ] (n) shape of a tree/ramifications -
枝折り戸
[ しおりど ] (n) garden gate formed of branches and twigs -
枝接ぎ
[ えだつぎ ] (n) cleft grafting/(P) -
枝族
[ しぞく ] (n) tribe/branch family -
枝豆
[ えだまめ ] (n) green soybeans/(P) -
枝葉
[ えだは ] (n) leaves and branches/side issues/foliage/(P) -
枝葉末節
[ しようまっせつ ] unimportant details/unessentials/(lit) branches and leaves -
枝道
[ えだみち ] (n) branch road/digression -
枝隊
[ したい ] (n) detached force -
枠
[ わく ] (n,n-suf) frame/slide/(P) -
枠に嵌まった
[ わくにはまった ] stereotyped -
枠を付ける
[ わくをつける ] (exp) to set a frame/to frame -
枠外
[ わくがい ] (n) beyond (the) limits -
枠内
[ わくない ] (n) within the limits/framework/(P) -
枠組
[ わくぐみ ] (n) frame/framework/(P) -
枠組み
[ わくぐみ ] (n) frame/framework -
枠線
[ わくせん ] (n) grid-line (e.g. in spreadsheet)/closing line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.